Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
token
['toukən]
|
danh từ
|
tính từ
|
Tất cả
danh từ
dấu hiệu, biểu hiện
as
a
token
of
our
gratitude
như là một biểu hiện của lòng biết ơn của chúng tôi
vật kỷ niệm, vật lưu niệm
I'll
keep
it
as
a
token
tôi giữ cái đó như là một vật kỷ niệm
bằng chứng, chứng cớ
biên lai; phiếu; thẻ đổi hàng
vật dẹp tròn nhỏ giống như đồng xu (dùng để hoạt động một số máy nhất định hoặc làm hình thức thanh toán)
milk
tokens
những đồng xu dùng để mua sữa tại nhà
by
the
same
token
vì lẽ ấy; vì vậy
in
token
of
something
làm bằng chứng của cái gì
tính từ
làm dấu hiệu, làm tin của cái gì
a
token
payment
món tiền trả trước làm tin, món tiền đặt cọc
qua loa; chiếu lệ (có hình thức mà thôi)
Chuyên ngành Anh - Việt
token
['toukən]
|
Kinh tế
ký hiệu; thẻ tính tiền
Kỹ thuật
ký hiệu; thẻ tính tiền
Từ điển Anh - Anh
token
|
token
token
(
tō
k
ən
)
noun
1.
A unique structured data object or message that circulates continuously among the nodes of a token ring and describes the current state of the network. Before any node can send a message, it must first wait to control the token.
See also
token bus network
,
token passing
,
token ring network
.
2.
Any nonreducible textual element in data that is parsed-for example, the use in a program of a variable name, a reserved word, or an operator. Using tokens shortens program files and speeds execution.
See also
Basic
,
parse
.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
token
|
token
token
(adj)
symbolic
, nominal, perfunctory, empty
token
(n)
voucher
, coupon, slip, coin
mark
, demonstration, sign, symbol, indication, gesture, proof
keepsake
, remembrance, souvenir, reminder, memento
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.