Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
leaflet
['li:flit]
|
danh từ
lá non
(thực vật học) lá chét
tờ rách rời, tờ giấy in rời
tờ truyền đơn
Chuyên ngành Anh - Việt
leaflet
['li:flit]
|
Hoá học
lá mỏng
Kỹ thuật
lá con
Từ điển Anh - Anh
leaflet
|

leaflet

leaflet (lēʹflĭt) noun

1. One of the segments of a compound leaf.

2. A small leaf or leaflike part.

3. A printed, usually folded handbill or flier intended for free distribution.

verb

leafleted also leafletted, leafleting leafletting, leaflets leaflets

 

verb, intransitive

To hand out leaflets.

verb, transitive

To hand out leaflets to or in: leafleted the morning commuters; leaflet a neighborhood.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
leaflet
|
leaflet
leaflet (n)
booklet, brochure, pamphlet, flier, handout, handbill, circular