Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enclose
[in'klouz]
|
Cách viết khác : inclose [in'klouz]
ngoại động từ
( to enclose something with something ) dựng tường, rào chung quanh cái gì
Rào kẽm gai quanh một khu vườn
bỏ kèm theo; gửi kèm theo (trong phong bì, bưu kiện...)
Tôi sẽ gửi kèm lá thư của anh cùng thư của tôi
Kèm theo là một đơn xin việc
Kèm theo đây là...
Chuyên ngành Anh - Việt
enclose
[in'klouz]
|
Hoá học
vây quanh, đóng kín, cho vào bì
Kỹ thuật
vây quanh, đóng kín, cho vào bì
Toán học
bao quanh, chứa
Từ điển Anh - Anh
enclose
|

enclose

enclose (ĕn-klōzʹ) also inclose (ĭn-) verb, transitive

enclosed, enclosing, encloses

1. To surround on all sides; close in.

2. To fence in so as to prevent common use: enclosed the pasture.

3. To contain, especially so as to envelop or shelter: "Every one of those darkly clustered houses encloses its own secret" (Charles Dickens).

4. To insert into the same envelope or package: enclose a check with the order.

 

[Middle English enclosen, from Old French enclos past participle of enclore, from Latin inclūdere, to enclose. See include.]

Synonyms: enclose, cage, coop, fence, hem, pen, wall. The central meaning shared by these verbs is "to surround and confine within a limited area": cattle enclosed in feedlots; was caged in the office all afternoon; was cooped up in a studio apartment; a garden fenced in by shrubbery; a battalion hemmed in by enemy troops; ships penned up in the harbor during a blockade; prisoners who were walled in.

Từ điển Pháp - Việt
enclore
|
ngoại động từ
rào lại, vây tường
rào vườn lại
vây quanh, vây kín
bức tường vây quanh đám đất
phản nghĩa Déclore
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enclose
|
enclose
enclose (v)
  • hem in, encircle, enfold, ring, circle, encompass, surround
  • wall, fence, hedge, pen, seal off, cordon off, confine
  • include, put in, attach, insert, add, append
    antonym: leave out