Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
barbed
['bɑ:bd]
|
tính từ
có ngạnh; có gai
dây thép gai
Từ điển Anh - Anh
barbed
|

barbed

barbed (bärbd) adjective

1. Having barbs.

2. Cutting; stinging: barbed criticism; barbed statements.

barbʹedness (bärʹbĭd-nĭs) noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
barbed
|
barbed
barbed (adj)
  • pointed, hooked, spiky, spiny, thorny, prickly
  • snide, pointed, cutting, unkind, hurtful, acid, acerbic, taunting, cruel, sarcastic