Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
reckon
['rekən]
|
động từ
tìm ra (lượng, số lượng, chi phí...) bằng cách dùng con số
tính phí tổn
tính tổng khối lượng nhập khẩu
phí thuê tính từ ngày giao hàng
tính toán (thời gian, giá cả, tuổi...) gần đúng; đoán
tôi đoán cái đó giá khoảng 100 đô la
chúng tôi tính là đến Dehli vào buổi trưa
coi là; liệt vào
kể (liệt) ai vào số những nhà văn lớn
chúng tôi liệt cô ta vào trong số những phóng viên giỏi nhất của chúng tôi
tôi cho là ông ta quá già so với công việc
giá cả được coi là đắt
bé gái ấy được xem là học sinh thông minh nhất lớp
một phần tư đất nước bị coi là không sinh lợi
quyển sách này được coi là quyển sách hay nhất trong năm
(thông tục) cho là, nghĩ là
tôi cho là trời sẽ mưa
tôi đoán là ông ta bốn mươi tuổi
mình nghĩ là tin đó chẳng làm cho cô ta lo lắng đâu
hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy
gộp cả cái gì vào trong tính toán
khi tính các món chi tiêu, anh có kể cả tiền tắc xi của anh hay không?
lập kế hoạch của mình trên cơ sở ai làm cái gì hoặc cái gì xảy ra, tin cậy vào ai/cái gì; dựa vào
tôi có thể trông cậy anh giúp đỡ được không?
chúng tôi dự định đến tháng năm sẽ dọn nhà
tìm tổng cộng hoặc tổng số cái gì; cộng sổ cái gì
tính tổng cộng các hoá đơn/tài khoản/chi phí
coi ai/cái gì là quan trọng; tính toán đến
họ phải tính toán đến nhiều khó khăn
một lực lượng/sự việc/con người cần được tính đến
không coi ai/cái gì là quan trọng; không đếm xỉa đến
chúng tôi muốn có một kỳ nghỉ yên tĩnh, nhưng chúng tôi đã quên kể đến bọn trẻ con
Chuyên ngành Anh - Việt
reckon
['rekən]
|
Hoá học
tính toán, ước tính, đánh giá
Kinh tế
tính toán
Kỹ thuật
tính toán, ước tính, đánh giá
Tin học
tính toán
Từ điển Anh - Anh
reckon
|

reckon

reckon (rĕkʹən) verb

reckoned, reckoning, reckons

 

verb, transitive

1. To count or compute: reckon the cost. See synonyms at calculate.

2. To consider as being; regard as. See synonyms at consider.

3. Informal. To think or assume.

verb, intransitive

1. To make a calculation; figure.

2. To rely with confident expectancy. See synonyms at rely.

phrasal verb.

reckon with

To come to terms or settle accounts with.

 

[Middle English reknen, from Old English gerecenian, to recount, arrange.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
reckon
|
reckon
reckon (v)
  • calculate, add up, total, tote up (US, informal), count, number, tot up, estimate, figure
  • think, consider, imagine, suppose, feel, deem (formal), guess, surmise, account, regard, view
    antonym: know
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]