Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noon
[nu:n]
|
danh từ
trưa, buổi trưa
(nghĩa bóng) đỉnh cao nhất (trong sự nghiệp...)
Chuyên ngành Anh - Việt
noon
[nu:n]
|
Kỹ thuật
chính ngọ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
noon
|
noon
noon (n)
midday, twelve noon, noontime, noonday (dated or literary)