Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
total
['toutl]
|
tính từ
|
danh từ
|
động từ
|
Tất cả
tính từ
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối
total
war
chiến tranh toàn diện
total
silence
sự im lặng hoàn toàn
the
total
number
of
casualties
tổng số thương vong
to
live
in
total
ignorance
of
something
sống hoàn toàn không biết đến cái gì
total
eclipse
of
the
sun
/
moon
nhật thực/nguyệt thực toàn phần
total
failure
sự thất bại hoàn toàn
a
total
waste
of
time
hoàn toàn lãng phí thời gian
danh từ
tổng số, toàn bộ số lượng
England
scored
a
total
of
436
runs
đội Anh đã ghi được tổng số 436 điểm
what
does
the
total
come
to
?
tổng số lên đến bao nhiêu?
in
total
gộp lại, cả thảy
that
will
cost
you
7.50
pound
in
total
anh sẽ phải trả tất cả là 7. 50 pao
động từ
tính tổng, đếm tổng
to
total
the
expenses
tổng cộng các món chi tiêu
lên tới, tổng số lên tới
the
costs
totalled
550d
chi phí lên tới 550 đồng
the
visitors
to
the
exhibition
totalled
15,000
số người xem triển lãm lên tới 15000
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vỡ tan tành (nhất là xe ô tô)
Chuyên ngành Anh - Việt
total
['toutl]
|
Kinh tế
tổng cộng, tổng số
Kỹ thuật
tổng số, toàn bộ, tổng
Tin học
tổng số
Toán học
toàn phần, tổng cộng
Vật lý
toàn phần, tổng cộng
Xây dựng, Kiến trúc
tổng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
total
|
total
total
(n)
sum
, whole, entirety, full amount, totality
total
(v)
add up
, count up, calculate, sum, compute, totalize, tot up
amount to
, add up to, come to, equal, make
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.