Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
talk
[tɔ:k]
|
danh từ
cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
nói suông (nói mà không làm)
thằng ấy chỉ được cái tài nói
bài nói không chính thức, bài nói chuyện
một bài nói chuyện về âm nhạc Nga
tin đồn, lời xì xào bàn tán
đó chỉ là tin đồn
chuyện cả tỉnh người ta bàn tán
(nhất là trong từ ghép) cách nói
( số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng
chỉ được cái tài nói suông
chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)
nội động từ
nói chuyện, chuyện trò
chúng tôi nói chuyện với nhau gần một tiếng đồng hồ
có khả năng nói
em bé bắt đầu biết nói
nói nhiều, bép xép; bàn tán, ngồi lê đôi mách, xì xào
đừng làm cái đó, người ta sẽ nói ngay đấy
bắt chước tiếng nói
cậu có thể dạy cho một vài con vẹt nói được
ngoại động từ
nói; dùng (một ngôn ngữ nào đó) khi nói
nói tiếng Anh
nói về, bàn về, thảo luận
nói chuyện chính trị
diễn đạt (cái gì) bằng lời
cậu nói bậy nói bạ
nói quá làm cho, nói đến nỗi
nói quá làm cho ai nhức cả đầu
nói đến khản cả tiếng
nói về, bàn về
chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau
họ đang nói về cái gì thế?
nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều
nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra
bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm
ngăn ai đừng theo một kế hoạch
(thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận
nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
nói đúng lúc; nói cái đang nói
(thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem
huênh hoang, khoác lác
ăn nói tục tĩu
nói quá nhiều
nói lải nhải
(thông tục) thao thao bất tuyệt
nói phải, nói có lý
bép xép chuyện làm ăn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
át giọng, cả vú lấp miệng em
cãi lại, nói lại
nói chặn họng
lên giọng kẻ cả
dỗ dành, can
dỗ dành
hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời
bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi ai/cái gì
Từ điển Anh - Anh
talk
|

talk

talk (tôk) verb

talked, talking, talks

 

verb, transitive

1. To articulate (words): The baby is talking sentences now.

2. To give expression to in words: talk treason.

3. To speak of or discuss (something): talk music; talk business.

4. To speak or know how to speak in (an idiom or a language): talked French with the flight crew.

5. To gain, influence, or bring into a specified state by talking: talked me into coming; talked their way out of trouble.

6. To spend (a period of time) by or as if by talking: talked the evening away.

verb, intransitive

1. To converse by means of spoken language: We talked for hours. See synonyms at speak.

2. To articulate words: The baby can talk.

3. To imitate the sounds of human speech: The parrot talks.

4. To express one's thoughts or emotions by means of spoken language: talked about the pros and cons of the issue.

5. To convey one's thoughts in a way other than by spoken words: talk with one's hands.

6. To express one's thoughts in writing: Voltaire talks about London in this book.

7. To parley or negotiate with someone: Let's talk before continuing to fight.

8. To spread rumors; gossip: If you do that, people will talk.

9. To allude to something: Are you talking about last week?

10. To consult or confer with someone: I talked with the doctor.

11. To reveal information concerning oneself or others, especially under pressure: Has the prisoner talked?

12. Informal. To be efficacious: Money talks.

noun

1. An exchange of ideas or opinions; a conversation.

2. A speech or lecture.

3. Hearsay, rumor, or speculation: There is talk of bankruptcy.

4. A subject of conversation: a musical that is the talk of the town.

5. Often talks A conference or negotiation: peace talks.

6. Jargon; slang: prison talk.

7. Empty speech or unnecessary discussion: much talk and no action.

8. A particular manner of speech: baby talk; honeyed talk.

9. Something, such as the sounds of animals, felt to resemble human talk: whale talk.

phrasal verb.

talk around

1. To persuade: I talked them around to my point of view.

2. To speak indirectly about something: talked around the subject but never got to the point.

talk at

To address someone orally with no regard for or interest in the person's reaction or response. talk back

1. To make an impertinent reply: a saucy child who talked back.

2. To make a belligerent response: heavy guns talking back.

talk down

1. To depreciate: talked down the importance of the move.

2. To address someone with insulting condescension: talked down to her subordinates.

3. To silence (a person), especially by speaking in a loud and domineering manner.

4. To direct and control (the flight of an aircraft during an approach for landing) by radioed instructions either from the ground or a nearby aircraft.

talk out

1. To discuss (a matter) exhaustively: I talked out the problem with a therapist.

2. To resolve or settle by discussion.

3. Chiefly British. To block (proposed legislation) by filibustering.

talk over

1. To consider thoroughly in conversation; discuss: talked the matter over.

2. To win (someone) over by persuasion: talked them over to our side.

talk up

1. To speak in favor of; promote: talked the candidate up; talked up the new product.

2. To speak up in a frank, often insolent manner.

 

idiom.

talk big Informal

To brag.

talk sense

To speak rationally and coherently.

 

[Middle English talken.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
talk
|
talk
talk (n)
  • gossip, conversation, rumor, chatter, speculation, whispers
  • conversation, exchange, dialogue, tête-à-tête, heart-to-heart, discourse, chat, gossip, chatter, chitchat (informal), gab (informal), yak (informal), natter (UK, informal)
  • lecture, speech, address, discourse, oration, sermon
  • language, words, vocabulary, jargon, speech, dialect, slang
  • talk (v)
  • communicate, speak, chat, gossip, chatter, gab (informal), yak (informal), express, utter, natter (informal)
  • converse, debate, compare notes, discuss, negotiate, confer, consult, deliberate, reason, have a discussion, parley, have a word
  • confess, betray, rat (informal), turn over, inform, crack, tell, give up, squeal (slang disapproving), break, sing (slang)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]