Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
parent
['peərənt]
|
danh từ
cha; mẹ
nghĩa vụ của cha (hoặc mẹ)
( số nhiều) cha mẹ
Tôi giới thiệu anh với bố mẹ tôi nhé?
thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương Tây là A-đam và E-vơ)
(nghĩa bóng) nguồn gốc
dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
loài vật hoặc cây sản sinh ra các con/cây khác; con/cây mẹ
chim mẹ
cây mẹ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
parents
|
parents
parents (n)
parentage, paternity, maternity