Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
turkey
['tə:ki]
|
danh từ, số nhiều turkeys
(động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại
lời nói thẳng (khó nghe)
nói toạc móng heo
Chuyên ngành Anh - Việt
turkey
['tə:ki]
|
Hoá học
gà tây
Kỹ thuật
gà tây
Sinh học
gà tây
Từ điển Anh - Anh
turkey
|

turkey

turkey (tûrʹkē) noun

plural turkeys

1. a. A large North American bird (Meleagris gallopavo) that has brownish plumage and a bare, wattled head and neck and is widely domesticated for food. b. A related bird (Agriocharis ocellata) of Mexico and Central America, brilliantly colored and having eyelike spots on its tail.

2. Slang. a. A person considered inept or undesirable. b. A failure, especially a failed theatrical production or movie.

3. Sports. Three consecutive strikes in bowling.

idiom.

talk turkey Informal

To speak frankly and get down to the basic facts of a matter.

 

[After Turkey, from a confusion with the guinea fowl, once believed to have originated in Turkish territory.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
turkey
|
turkey
turkey (n)
failure, flop, washout (informal), dud (informal), fiasco, lemon (informal)
antonym: success