Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
enough
[i'nʌf]
|
tính từ
( enough something for somebody / something ) ( enough something for somebody to do something ) (dùng trước danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được) cần bao nhiêu có bấy nhiêu; đủ
anh sao đủ các bản chưa?
chúng ta có đủ bánh mì kẹp thịt cho bữa ăn trưa chưa?
chắc chắn 15 phút là đủ thời gian cho anh uống cà phê
tôi có đủ tiền để trả tắc xi
không đủ chỗ ghi địa chỉ của tôi
có đủ thức ăn trên bàn
chúng tôi có đủ thời gian để đến sân bay
phó từ
( enough for somebody / something ) ( enough to do something / for doing something ) (dùng sau động từ, tính từ, phó từ) đạt tới mức độ thoả mãn; đủ
anh không tập luyện pianô một cách đầy đủ
dòng sông có đủ độ sâu để bơi lội hay không?
ở tuổi 14, em chưa đủ tuổi để mua rượu
cô ấy chưa đủ sức để đi thi
tôi mong anh viết đủ rõ cho chúng tôi đọc được
(gợi ý rằng cái gì đó chỉ xứng đáng ca ngợi qua loa) ở một mức độ có ý nghĩa nào đó; một cách công bằng
cô ấy chơi khá hay so với một người mới tập
rất kỳ lạ là...; điều lạ là...
rất kỳ lạ là tôi đã nói cũng điều ấy với vợ tôi chỉ mới ngày hôm qua
(dùng làm thán từ) thôi được, tôi chấp nhận (đồng ý một cách miễn cưỡng)
(dùng để mở đầu một lời nói xác nhận một điều tiên đoán) không còn nghi ngờ gì nữa
tôi đã nói điều đó sẽ xảy ra và không còn nghi ngờ gì nữa, nó đã xảy ra
đại từ
cần bao nhiêu có bấy nhiêu; đủ
Sáu chai rượu là đủ
Số tiền này có đủ cho anh chi tiêu hay không?
Tôi hy vọng là có đủ người trong số các anh vui lòng giúp buổi trình diễn
Họ có thể để dành đủ đồ đạc để bày biện căn phòng
nói thêm hoặc làm thêm là không cần thiết và có thể có hại
chán ngấy
sau ba năm không được thăng chức, anh ta quyết không chịu đựng nữa và từ chức
tôi đã chán ngấy cái cách nói huyên thuyên không ngớt của cô ấy
Chuyên ngành Anh - Việt
enough
[i'nʌf]
|
Kỹ thuật
vừa đủ
Toán học
vừa đủ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
enough
|
enough
enough (adj)
sufficient, adequate, plenty, abundant, plentiful, ample
antonym: insufficient

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]