Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
proportion
[prə'pɔ:∫n]
|
danh từ
sự cân xứng, sự cân đối
những sự cân xứng điển hình của căn phòng
hai cửa sổ cân xứng tuyệt vời
( proportion of something to something ) tỷ lệ (sự tương quan giữa vật này với vật khác về số lượng, vị trí..)
tỷ lệ ba một
tỉ lệ giữa nhập khẩu và xuất khẩu đang làm cho chính phủ lo lắng
tỉ lệ đỗ so với trượt trong kỳ thi mãn khoá
tỉ lệ nam giới so với nữ giới trong dân số là bao nhiêu?
(toán học) quan hệ giữa bốn số mà trong đó, tỉ lệ giữa hai số đầu là bằng tỉ lệ giữa hai số sau; tỷ lệ thức
' 4 so với 8 như 6 so với 12 là một biểu hiện về tỷ lệ thức
phần hoặc bộ phận so sánh với tổng thể; phần
một phần lớn của bề mặt trái đất
bộ phận dân số còn nói thổ ngữ rất là ít
một phần nhất định của quỹ được đầu tư vào các công ty Anh
( số nhiều) quy mô, kích thước, khuôn khổ, cỡ, tầm vóc
toà nhà bề thế
một con tàu có kích thước to lớn
cân xứng; tỉ lệ
(toán học) có tỉ lệ bằng nhau
hãy cố gắng vẽ các hình ở phía trước cho đúng tỉ lệ
nét mặt của cô ta rất cân xứng
làm cho/nhìn các vật cân xứng với nhau
hãy cố gắng nhìn nhận vấn đề một cách đúng đắn - nó có thể tồi tệ hơn nhiều
tương quan với cái gì; tương xứng
căn phòng này rộng so với chiềucao của nó
tiền công sẽ được trả tương xứng với việc đã làm, chứ không phải theo thời gian đã bỏ ra để làm việc đó
không cân xứng với cái gì
quá lớn, quá nghiêm trọng so với cái gì
giá cả quá cao so với thu nhập
sự trừng phạt là quá nghiêm khắc so với lỗi phạm phải
ngoại động từ
làm cho cân xứng, làm cho cân đối
làm cho số tiền chi tiêu cân đối với số tiền thu nhập
Chuyên ngành Anh - Việt
proportion
[prə'pɔ:∫n]
|
Hoá học
tỷ lệ
Kinh tế
tỷ lệ
Kỹ thuật
tỉ lệ thức; tỉ lệ
Sinh học
sự cân đối; tỷ lệ, phần
Toán học
tỉ lệ thức; tỉ lệ
Vật lý
tỉ lệ thức; tỉ lệ
Xây dựng, Kiến trúc
tỉ lệ, sự hợp cỡ; kích thước; làm cho hợp cỡ; chọn kích thước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
proportion
|
proportion
proportion (n)
  • amount, quantity, part, share, percentage, fraction
  • ratio, comparison, relative amount, relationship
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]