Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
committed
[kə'mitid]
|
tính từ
tận tụy; tận tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
committed
|
committed
committed (adj)
devoted, dedicated, loyal, steadfast, unswerving, faithful, dyed-in-the-wool, staunch
antonym: uncommitted