Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
lay
[lei]
|
danh từ
bài thơ ngắn, bài vè ngắn
(thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ
(thơ ca) tiếng chim, hót
vị trí, phương hướng
đường nét (của bờ sông bờ biển)
người phụ nữ cùng giao hợp
cô gái dễ dãi trong quan hệ tình dục
(từ lóng) công việc
cái đó không phải việc của tôi
ngoại động từ laid
xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí
để tay lên vai ai
đặt đứa bé nằm ngủ
đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội
bố trí một kế hoạch
sắp đặt một âm mưu
bày, bày biện
bày bàn ăn
làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết
mưa làm lắng bụi xuống
làm ai hết nghi ngờ
làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng
bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu
đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng)
cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn
trình bày, đưa ra
trình bày sự việc trước uỷ ban
quy (tội), đỗ (lỗi)
quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai
bắt phải chịu, đánh (thuế)
đánh thuế nặng vào cái gì
trải lên, phủ lên
trải thảm lên sàn
đánh, giáng (đòn)
giáng những đòn nặng nề
đánh cược
to lay that ...
đánh cược răng...
hướng (đại bác) về phía
đẻ (chim)
gà mái đẻ trứng
nội động từ
nằm
đánh cược
đẻ trứng (gà)
gác sang một bên, không nghĩ tới
gác nỗi buồn riêng sang một bên
dành dụm, để dành
dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già
bỏ, bỏ đi
bỏ những thói quen cũ đi
trình bày, bày tỏ
đặt nằm xuống, để xuống
cất (rượu) vào kho
hạ bỏ
hạ vũ khí, đầu hàng
chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi)
chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ
hy sinh
hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
đánh cược, cược
đánh cược về kết quả cuộc chạy đua
sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng
bắt đầu xây dựng một đường xe lửa
đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa nhận
tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi
dự trữ, để dành
(thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp
bỏ, từ bỏ
anh nên bỏ thuốc thì hơn
thôi đi, mày quả là thằng dóc láo!
cho ai nghỉ việc
đánh, giáng đòn
giáng cho ai những đòn nặng nề
rải lên, phủ lên, quét lên
phủ một lượt vữa, phủ vữa lên
đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện)
sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ)
trình bày, phơi bày, đưa ra
trải ra
liệm (người chết)
tiêu (tiền)
(từ lóng) giết
dốc sức làm
nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì)
trải lên, phủ lên
trữ, để dành
đánh tứ phía
(xem) bare
gửi xương, gửi xác ở đâu
(xem) heel
bắt giữ, cầm tù
(xem) card
nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát
xếp củi để đốt
đánh giá cao ai
(xem) hand
(xem) head
nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt
lợi dụng
(xem) thick
đệ đơn kiện ai
đặt hy vọng vào
tách vỏ ra
bao vây
(xem) contribution
nhấn mạnh
(xem) heart
chôn
làm cho (ai) phải chịu ơn
bắt buộc (ai) phải
tính từ
không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục
không chuyên môn
ý kiến của người không chuyên môn
thời quá khứ của lie
Chuyên ngành Anh - Việt
lay
[lei]
|
Hoá học
lớp, vỉa, sự xếp đặt; sự quấn cáp
Kỹ thuật
lớp, vỉa, sự xếp đặt; sự quấn cáp
Sinh học
đẻ trứng
Tin học
bố trí
Toán học
xếp, đặt
Xây dựng, Kiến trúc
lớp, tầng; vị trí
Từ điển Việt - Anh
lay
[lay]
|
động từ.
to shake
Từ điển Việt - Việt
lay
|
động từ
lắc liên tiếp bên này qua bên kia
gió lay bức màn; cây càng cao thì gió càng lay (tục ngữ)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
lay
|
lay
lay (adj)
untrained, amateur, nonprofessional, uninitiated, unqualified
antonym: professional
lay (v)
put down, place, rest, put, arrange, leave, set, position
antonym: pick up

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]