Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
card
[kɑ:d]
|
danh từ
các, thiếp, thẻ
danh thiếp
thẻ ra vào, thẻ vào cửa
thiếp mời
thành viên chính thức của một đoàn thể
quân bài, bài ( (cũng) playing card )
( số nhiều) sự chơi bài
một cỗ bài
quân bài chủ
trò chơi bài
bàn dùng để đặt quân bài hoặc lá bài
chương trình (cuộc đua...)
bản yết thị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quảng cáo (trên báo)
(từ cổ,nghĩa cổ), hải la bàn ( (cũng) mariner's card )
(thông tục) người kỳ quặc; thằng cha, gã
một thằng cha láu cá
một thằng cha kỳ quặc
còn nắm bài chủ trong tay; có kế dự phòng
có tất cả bài chủ trong tay; (nghĩa bóng) có tất cả yếu tố thắng lợi trong tay
(xem) house
có thể, có lẽ
lý lẽ vững nhất; lá bài chủ (nghĩa bóng)
chơi nước bài hay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
chơi nước chắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
giữ kín ý định của mình
chơi nước bài bớ, chơi nước bài sai lầm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
nói rõ hết ý định, nói rõ hết kế hoạch không cần úp mở giấu giếm
để lộ kế hoạch
nói rành rọt, nói chính xác
(thông tục) đúng thế, thế là đúng, thế là phải
bỏ cuộc, chịu thua không chơi nữa
danh từ
bàn chải len, bàn cúi
ngoại động từ
chải (len...)
Chuyên ngành Anh - Việt
card
[kɑ:d]
|
Hoá học
phiếu; bảng
Kinh tế
thẻ
Kỹ thuật
tấm bìa, phiếu tính có lỗ; bảng; quân bài
Sinh học
thẻ
Tin học
card, bìa, bảng Một board mạch điện tử được thiết kế để cắm vừa vào một khe của bus mở rộng trong máy tính. Đồng nghĩa với bộ điều hợp ( adapter). Xem expantion bus
Toán học
bìa
Vật lý
bìa
Xây dựng, Kiến trúc
thẻ; phiếu; bảng; biểu đỡ; bàn chải, bàn cúi; chải
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
card
|
card
card (n)
  • greetings card, birthday card, anniversary card, postcard, picture postcard, valentine
  • pass, identification card, membership card, business card, calling card