Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
information
[,infə'mei∫n]
|
danh từ
sự cung cấp tin tức; sự thông tin
thông tin kinh tế
tin tức, tài liệu; kiến thức
(pháp lý) điều buộc tội
Chuyên ngành Anh - Việt
information
[,infə'mei∫n]
|
Hoá học
thông tin, tin tức, số liệu
Kinh tế
thông tin
Kỹ thuật
thông tin
Tin học
Thông tin
Toán học
thông tin
Từ điển Anh - Anh
information
|

information

information (ĭnfər-māʹshən) noun

Abbr. inf.

1. Knowledge derived from study, experience, or instruction.

2. Knowledge of a specific event or situation; intelligence. See synonyms at knowledge.

3. A collection of facts or data: statistical information.

4. The act of informing or the condition of being informed; communication of knowledge: Safety instructions are provided for the information of our passengers.

5. Computer Science. A nonaccidental signal or character used as an input to a computer or communications system.

6. A numerical measure of the uncertainty of an experimental outcome.

7. Law. A formal accusation of a crime made by a public officer rather than by grand jury indictment.

informaʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
information
|
information
information (n)
  • info (informal), data, statistics, facts, figures, gen (UK, informal), material, evidence
  • news, report, tidings, word, communication, intelligence, knowledge