Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
late
[leit]
|
tính từ
chậm, muộn, trễ
đi học trễ
đi làm muộn
sự hối hận muộn mằn
chuyến bay của tôi chậm một giờ
vì trời rét, năm nay thu hoạch muộn
người dậy muộn
đã chết, quá cố
người mẹ quá cố của họ
cựu, nguyên
cựu chủ tịch hội đồng quản trị cũng đến dự cuộc họp
vào cuối ngày hoặc đêm, hoặc một thời gian hoặc một loạt...
đến một thời điểm rất khuya
cuối thế kỷ hai mươi
in the late 1990s
cuối những năm 1990
in late 1998
cuối năm 1998
vào cuối buổi chiều
vào cuối mùa hè
cô ta lấy chồng vào cuối những năm tuổi hai mươi
Beethoven's late quarters
những bản tứ tấu cuối đời của Beethoven
một ngôi nhà có từ cuối thời nữ hoàng Victoria
(nhất là trong dạng so sánh cao nhất) gần đây, mới đây
đã có nhiều cuộc xung đột xảy ra trước vụ rắc rối gần đây nhất
sự say mê/mốt/thời thượng mới nhất
cô ta luôn ăn mặc theo mốt mới nhất
cuốn tiểu thuyết gần đây nhất của bà ta
trong thời gian bất ổn về chính trị gần đây
chậm nhất là..., trễ nhất là....., muộn nhất là.....
tôi phải làm xong bài tập này chậm nhất là vào lúc nửa đêm
hành khách phải làm thủ tục chậm nhất là một giờ trước khi bay
đi ngủ trễ, ngủ muộn
phục thiện bản thân mình thì không lúc nào gọi là muộn cả
phó từ
muộn, trễ, chậm
đêm qua tôi thức khuya
dậy trễ, dậy muộn
về nhà muộn
vào lúc đêm khuya
vào cuối một thời kỳ
chuyện này xảy ra vào cuối thế kỷ trước - đích xác là năm 1895
mãi đến cuối thập niên 1950, bệnh lao phổi vẫn còn là một mối đe doạ
mãi đến cuối đời ông ta mới trở thành một tác giả
muộn còn hơn không đến, có còn hơn không
quá trễ, quá muộn
bây giờ nói anh muốn lo cho mẹ thì đã quá muộn, vì mẹ đâu còn nữa
trước sau gì cũng..., sớm muộn gì cũng.....
vào một thời điểm hoặc giai đoạn sau
vài ngày sau đó
thoạt đầu mọi việc đều trôi chảy, nhưng về sau thì chúng tôi gặp rắc rối
Chuyên ngành Anh - Việt
late
[leit]
|
Kỹ thuật
chậm; cuối; sau
Toán học
chậm; cuối; sau
Từ điển Anh - Anh
late
|

late

late (lāt) adjective

Abbr. l.

1. Coming, occurring, or remaining after the correct, usual, or expected time; delayed: The bus is late. See synonyms at tardy.

2. a. Beginning after or continuing past the usual or expected hour: a late breakfast; a late meeting. b. Occurring at an advanced hour, especially well into the evening or night: a late movie on television; the late flight to Denver.

3. Of or toward the end or more advanced part, as of a period or stage: the late 19th century; a later symptom of the disease.

4. a. Having begun or occurred just previous to the present time; recent: a late development. b. Contemporary; up-to-date: the latest fashion.

5. a. Having recently occupied a position or place: the company's late president gave the address. b. Dead, especially if only recently deceased: in memory of the late explorer.

adverb

later, latest

1. After the expected, usual, or proper time: a train that arrived late; woke late and had to skip breakfast.

2. a. At or until an advanced hour: talked late into the evening. b. At or into an advanced period or stage: a project undertaken late in her career.

3. Recently: As late as last week he was still in town.

idiom.

of late

Recently; lately: was feeling better of late.

 

[Middle English, from Old English læt.]

lateʹness noun

Usage Note: It is technically correct to use a phrase such as our late treasurer to refer to a person who is still alive but who no longer holds the relevant post, but the use of former in this context will ensure that no embarrassing misunderstanding is created.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
late
|
late
late (adj)
  • delayed, tardy, overdue, unpunctual, belated, last-minute
    antonym: early
  • later, delayed, deferred, postponed
    antonym: early
  • late-night, nighttime, evening, twilight, dawn
    antonym: early
  • deceased (formal), dear departed (formal or literary), much lamented, late lamented, former, previous, dead
    antonym: living
  • last-minute, recent, eleventh-hour, last-ditch
    antonym: early
  • late (adv)
  • recently, lately, until recently, of late, latterly
  • behind schedule, behind time, belatedly, unpunctually, tardily
    antonym: early
  • at the last minute, too late, in the nick of time, finally, at the end, late on
    antonym: early
  • at night, in the small hours, in the dead of night, in the evening, at dark, after dark, in the wee hours
    antonym: early
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]