Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sooner
['su:nə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thế trước (được lợi thế vì tranh thủ làm trước)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sooner
|
sooner
sooner (adv)
  • earlier, faster, more quickly, more rapidly, nearer, closer
    antonym: later
  • rather, more readily, more willingly, preferably, as soon