Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • BaoNgoc
  • 07/03/2025 08:01:53
  • Đọc chơi: You have come this far. It wasn’t easy, but you did it. Be proud of yourself. Be grateful for what you have accomplished. It’s great to be where you have reached.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 07/03/2025 16:53:57
  •  Boiboi2310
  • 07/03/2025 16:17:17
  • Lang thang trong cõi ta bà / Sinh kinh tử cụ toàn là khổ đau. / Tìm vui trong cuộc bể dâu / Đan thầm gìn sắc cội sầu để vơi. / Biết ơn cho hết cuộc đời / Những gì mình có những người kề bên, / Những thành bại lẫn xui hên / Phong ba bão táp hoan nhiên mỉm cười.
  • Boiboi2310
  • 06/03/2025 10:25:08
  • sắp thất nghiệp nên e tranh thủ học thêm cái này cái kia, chứ khủng hoảng tuổi trung niên tới nơi rồi ạ
  • BaoNgoc
  • 06/03/2025 10:22:44
  • Bói: siêng vậy ta, giờ đầu chị bị đầy rồi hông học đc thứ gì nữa D
  • Boiboi2310
  • 06/03/2025 10:20:54
  • Chế: NGày nào cũng vào á, mà bị tụt mood, không có hứng mần thơ đc lun mí lại e đang tự học tiếng Bông ngày nào cũng ní hảo ma, quổ mấy dẩu sởn mơ khở sua tơ.
  • BaoNgoc
  • 06/03/2025 10:13:12
  • Bói: bữa giờ busy hay sao mà mất tích vậy em?
  • BaoNgoc
  • 28/02/2025 08:16:07
  • Đọc chơi: Happiness is a choice, not a result. Nothing will make you happy until you choose to be happy. No person will make you happy unless you decide to be happy. Your happiness will not come to you. It can only come from you – Ralph Marston
  •  
  •  Boiboi2310
  • 06/03/2025 10:06:00
  • Cõi đời ô trọc nhiễu nhương / Cố công cùng sức đủ đường mưu toan / Đảo cầu hạnh phúc vô vàn / Mà sao chẳng thấy chỉ toàn khổ đau! / Hóa ra trong cuộc bể dâu / An yên là cội tận sâu tâm mình. / Lắng nghe hơi thở lặng thinh / Cuộn trào sức sống đượm tình nhân duyên. / Kiết già hoan hỷ tọa thiền / Hoa đàm đuốc tuệ an nhiên một đời.
  • BaoNgoc
  • 05/03/2025 08:01:55
  • Đọc chơi: You can’t control how others interpret your actions or words. Everyone perceives things based on their current situations and mindset. Just keep acting with honestly, love and a good heart.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 06/03/2025 09:58:55
  • Chán vạn sự đời / Chín người mười ý / Nên chớ dư hơi / Màng người ta nghĩ! / Cứ sống thật thà / Hoan hỷ an yên / Thế sự đảo điên / Đừng phiền chi nhá!
  • BaoNgoc
  • 06/03/2025 08:01:30
  • Đọc chơi: Shoutout to low maintenance friends. The ones you don’t talk to for months because you both are busy in life. But when you meet up there’s nothing but love.
  •  
  •  Boiboi2310
  • 06/03/2025 09:53:00
  • Có những người bạn / Chẳng đòi hỏi gì / Lâu chẳng hỏi han / Cũng chẳng sân si. / Những người như thế / Biết sống cho mình / Với người chẳng tệ / Hoan hỷ anh minh.
  • benleebsn@gmail.com
  • 04/03/2025 10:45:33
  • Mình không tìm thấy bản android của Lacviet nữa rồi ạ?
  •  
  • BaoNgoc
  • 04/03/2025 08:00:17
  • Đọc chơi: This is your journey to take. This is your path. This is what you are meant to achieve. This is your story to tell to the future generations. Pay attention and have some fun doing that.
  •  
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
board
[bɔ:d]
|
danh từ
tấm ván
bảng
bảng thông cáo
giấy bồi, bìa cứng
cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
bàn ăn
bàn tiệc
bữa ăn thịnh soạn
quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu
bàn
vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
ban, uỷ ban, bộ
ban giám đốc
bộ giáo dục
boong tàu, mạn thuyền
trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
lên tàu
( số nhiều) sân khấu
là diễn viên sân khấu
(hàng hải) đường chạy vát
chạy vát
rơi từ trên tàu xuống
bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình...))
thật thà và cởi mở
toàn diện, trên mọi lĩnh vực
nhận lãnh (trách nhiệm, nhiệm vụ..)
động từ
lót ván, lát ván
sàn nhà lót ván
đóng bìa cứng (sách)
( to board at ... / with somebody ) ăn (và (thường) cả ở) tại nhà ai; trọ
anh ta ở trọ nhà tôi đến khi anh ta tìm được một căn hộ
cung cấp cho ai bữa ăn và chỗ ở; cho ăn ở trọ
lên tàu, đáp tàu
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
(hàng hải) chạy vát
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Chuyên ngành Anh - Việt
board
[bɔ:d]
|
Hoá học
tấm; bảng; boong tàu
Kinh tế
mạn tàu
Kỹ thuật
bảng, tấm chắn, panô; mạn (thyền); ban, hội đồng
Sinh học
mạn tàu
Tin học
bo mạch; Xem adapter circuit board
Toán học
bảng, tấm
Vật lý
bảng, tấm
Xây dựng, Kiến trúc
bảng, tấm chắn, panó; mạn (thuỳen); ban, hội đồng
Từ điển Anh - Anh
board
|

board

board (bôrd, bōrd) noun

Abbr. bd.

1. A long, flat slab of sawed lumber; a plank.

2. A flat piece of wood or similarly rigid material adapted for a special use.

3. Games. A flat surface on which a game is played.

4. The hard cover of a book.

5. boards A theater stage.

6. a. A table, especially one set for serving food. b. Food or meals considered as a whole: board and lodging.

7. A table at which official meetings are held; a council table.

8. An organized body of administrators or investigators: a board of trustees; a board of directors.

9. An electrical-equipment panel.

10. Computer Science. A circuit board.

11. Sports. a. A scoreboard. b. Basketball. A backboard. c. boards The wooden structure enclosing an ice hockey rink. d. A diving board. e. A surfboard.

12. Nautical. a. The side of a ship. b. A leeboard. c. A centerboard.

13. Obsolete. A border or an edge.

verb

boarded, boarding, boards

 

verb, transitive

1. To cover or close with boards: board up a broken window.

2. a. To furnish with meals in return for pay. b. To house where board is furnished: board a horse at a stable.

3. a. To enter or go aboard (a vehicle or ship). b. Nautical. To come alongside (a ship).

4. Obsolete. To approach.

verb, intransitive

To receive meals in return for pay.

idiom.

On board

1. Aboard.

2. On the job.

 

 

[Middle English bord, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
board
|
board
board (n)
  • plank, slat, floorboard, timber, beam
  • panel, sheet, boarding
  • food, meal, sustenance, nourishment, rations, refreshment
  • board (v)
  • get on, embark, enter, go on board, go aboard, go into
    antonym: disembark
  • lodge (dated), stay, live, room, be accommodated