Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
always
['ɔ:lweiz]
|
phó từ
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, hoài
cha tôi bao giờ cũng dậy sớm để tập thể dục
họ luôn luôn cần sự giúp đỡ của anh
hầu như lúc nào anh ta cũng cài nơ con bướm
lúc nào bà ấy cũng thích làm vườn
nó đòi tiền hoài
sao cô cứ cắn móng tay hoài vậy?
thường xuyên lặp đi lặp lại; luôn luôn; đều đặn
người đưa thư thường hay gọi lúc 7 giờ 30
(sau can , could ) dù thế nào chăng nữa
dù sao anh cũng có thể dùng từ điển
họ vẫn có thể đến ngân hàng nếu họ thiếu tiền
ví như mà, giả dụ mà
Tôi sẽ vào đại học, nếu giả dụ là tôi thi đỗ
như thường lệ
Như thường lệ, anh ta bị muộn giờ và phải chạy cho kịp chuyến xe búyt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
always
|
always
always (adv)
  • at all times, continuously, all the time, continually, constantly, permanently, each time, every time
  • forever, for all time, for eternity, until the end of time, for ever and a day, eternally