Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
word
[wə:d]
|
danh từ
từ
dịch theo từng từ một
lời nói, lời (nhận xét, tuyên bố..)
những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp
một người ít nói
nói cách khác
nói đúng như vậy, nói toạc ra
bằng lời nói; truyền khẩu
lời nói
tôi muốn nói với anh một điều
lời nói nặng
lời lẽ hăng hái kích động
lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu
không biết nói thế nào về
không nói được, không thể tả xiết
lời báo tin, tin tức, lời nhắn
báo tin rằng, báo rằng
người ta báo tin rằng
lời hứa, lời
làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều
hứa
giữ lời hứa
người giữ lời hứa
xin lấy danh dự mà thề
lệnh, khẩu hiệu
ra lệnh làm điều gì
( số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại
cãi nhau với
họ đã có lời qua tiếng lại với nhau
từ cãi nhau đến đánh nhau
lập tức
giới thiệu ai (làm công tác gì...)
lời nói không ăn thua gì (so với hành động)
kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì)
vừa nói (là làm ngay)
bào chữa, nói hộ
khen ngợi
thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa
lời nói đúng (không đúng) lúc
đối với một người khôn một lời cũng đủ
(tôn giáo) sách Phúc âm
ngoại động từ
phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn đạt bằng lời lẽ riêng
phát biểu một ý kiến
lời nhắc khéo
hãy thận trọng khi mở miệng trả lời
Chuyên ngành Anh - Việt
word
[wə:d]
|
Kỹ thuật
từ
Tin học
từ Một đơn vị thông tin bao gồm các ký tự, cac bit, hoặc các byte, được lập nên như là một thực thể, và có thể được lưu trữ trong một vị trí. Trong các chương trình xử lý từ, word được định nghĩa là sự bao gồm một khoảng trống, nếu có, ở cuối của một chuỗi các ký tự.
Toán học
từ
Từ điển Anh - Anh
word
|

word

word (wûrd) noun

Abbr. wd.

1. A sound or a combination of sounds, or its representation in writing or printing, that symbolizes and communicates a meaning and may consist of a single morpheme or of a combination of morphemes.

2. Something said; an utterance, a remark, or a comment: May I say a word about that?

3. Computer Science. A set of bits constituting the smallest unit of addressable memory.

4. words Discourse or talk; speech: Actions speak louder than words.

5. words Music. The text of a vocal composition; lyrics.

6. An assurance or a promise; sworn intention: She has kept her word.

7. a. A command or direction; an order: gave the word to retreat. b. A verbal signal; a password or watchword.

8. a. News: Any word on your promotion? See synonyms at news. b. Rumor: Word has it they're divorcing.

9. words Hostile or angry remarks made back and forth.

10. Word a. See Logos. b. The Scriptures; the Bible.

verb, transitive

worded, wording, words

To express in words: worded the petition carefully.

idiom.

at a word

In immediate response.

good word

1. A favorable comment: She put in a good word for me.

2. Favorable news.

have no words for

To be unable to describe or talk about.

in a word

In short; in summary: In a word, the situation is serious.

in so many words

1. In precisely those words; exactly: hinted at impending indictments but did not say it in so many words.

2. Speaking candidly and straightforwardly: In so many words, the weather has been beastly.

of few words

Not conversational or loquacious; laconic: a person of few words.

of (one's) word

Displaying personal dependability: a woman of her word.

take at (one's) word

To be convinced of another's sincerity and act in accord with his or her statement: We had to take them at their word that the job would be done on time.

upon my word

Indeed; really.

 

[Middle English, from Old English.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
word
|
word
word (n)
  • term, expression, name
  • chat, conversation, talk, discussion, announcement, comment, declaration, statement
  • information, news, tidings (literary), info (informal), communication, skinny (US, slang), gen (UK, informal)
  • rumor, buzz (informal), report, whisper, gossip, tittle-tattle, hearsay
  • promise, assurance, guarantee, oath, pledge, declaration, undertaking, assertion
  • command, order, authorization, say-so (informal), go-ahead (informal), okay (informal)
  • password, code word, magic word, keyword
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]