Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pity
['piti]
|
danh từ
( pity for somebody / something ) lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
đầy lòng thương xót đối với ai
mủi lòng trước nỗi khổ của ai
làm cái gì vì lòng trắc ẩn đối với ai
rất ít thương hại ai
( pity that ...) điều đáng tiếc
Tiếc là anh không thể đi xem kịch với chúng tôi tối nay
tiếc là thời tiết hôm nay không tiện cho cuộc đi chơi ngoài trời của chúng ta
điều đáng tiếc là...
thể hiện lòng thương xót đối với ai
(thông tục) một cách đáng tiếc
Bà có bảo hiểm đồ trang sức đó trước khi bị lấy cắp hay không? - Đáng tiếc là không!
giúp ai vì mình cảm thấy thương hại đối với người đó
ngoại động từ ( pitied )
thương hại, thương xót
thằng cha thật đáng thương hại
Đáng thương cho những thủy thủ tội nghiệp ở biển trong cơn bão này!
thật đáng thương cho những người còn sống sau thảm hoạ đó mà lại mất hết người thân
coi thường; coi khinh
tôi coi khinh anh nếu anh cho đây là lối ứng xử có thể chấp nhận được
tôi coi khinh anh nếu ngày mai anh không trả được tiền cho tôi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pity
|
pity
pity (n)
  • shame, disappointment, misfortune, bad luck, tough luck, letdown
    antonym: luck
  • compassion, sympathy, mercifulness, kindliness, understanding, empathy, solicitousness, benevolence, mercy
    antonym: pitilessness
  • pity (v)
    commiserate, console, sympathize, empathize, be there for somebody, show concern, comfort
    antonym: blame

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]