Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insure
[in'∫uə]
|
Cách viết khác : ensure [in'∫uə]
ngoại động từ
bảo hiểm (tài sản, tính mệnh)
đảm bảo, làm cho chắc chắn
sự cẩn thận đảm bảo cho người ta khỏi bị lầm lẫn
nội động từ
ký hợp đồng bảo hiểm
Chuyên ngành Anh - Việt
insure
[in'∫uə]
|
Kỹ thuật
đảm bảo, bảo hiểm
Toán học
bảo hiểm, bảo đảm
Từ điển Anh - Anh
insure
|

insure

insure (ĭn-shrʹ) verb

insured, insuring, insures

 

verb, transitive

1. To cover with insurance.

2. To make sure, certain, or secure. See Usage Note at assure.

verb, intransitive

To buy or sell insurance.

[Middle English ensuren, to assure, from Old French enseurer, possibly variant of assurer. See assure.]

insurabilʹity noun

insurʹable adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insure
|
insure
insure (v)
protect, cover, assure, indemnify, underwrite