Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
ensure
[in'∫uə]
|
Cách viết khác : insure [in'∫uə]
ngoại động từ
bảo đảm
những kết quả phấn khởi này bảo đảm chắc rằng bạn sẽ thi đỗ
các chứng thư này bảo đảm cho quyền lợi hợp pháp của bạn
Chuyên ngành Anh - Việt
ensure
[in'∫uə]
|
Kỹ thuật
đảm bảo
Toán học
đảm bảo
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ensure
|
ensure
ensure (v)
make sure, make certain, safeguard, guarantee, confirm, certify, warrant