Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
encouraging
[in'kʌridʒiη]
|
tính từ
khuyến khích, cổ vũ, khích lệ, động viên
đạt được những kết quả khích lệ
những lời nói, tin tức, dấu hiệu đầy khích lệ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
encouraging
|
encouraging
encouraging (adj)
hopeful, heartening, cheering, inspiring, reassuring, promising, positive, boosting, uplifting
antonym: discouraging