Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
help
[help]
|
danh từ
sự giúp đỡ hoặc được giúp đỡ sự cứu giúp, sự giúp ích
cần sự giúp đỡ của ai
cám ơn anh đã tận tình giúp đỡ
tôi có thể giúp gì được cho anh?
bản đồ không giúp ich gì được lắm
cô ấy đến giúp chúng tôi
kêu cứu, cầu cứu
cứu (tôi) với! cứu (tôi) với
cái đó giúp ích được rất nhiều
phương cứu chữa, lối thoát
chuyện này thật vô phương cứu chữa
người giúp đỡ, vật giúp ích
các người hầu cản trở nhiều hơn là giúp (tôi)
phải nói là cậu cũng được việc gớm!
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà
sáng nay người giúp việc không đến
người giúp việc bà chủ nhà
ngoại động từ
giúp đỡ, cứu giúp
Cứu tôi với! Tôi bị mắc kẹt
tôi rửa bát giúp được không ạ?
lới khuyên của anh giúp ích cho tôi rất nhiều
tất cả chúng ta phải giúp đỡ lẫn nhau
một người đàn ông đang giúp cảnh sát điều tra
làm ơn giúp tôi đưa cái hòm nặng này lên/xuống cầu thang
tôi đã giúp anh ấy tìm đồ đạc
giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn
giúp ai đi qua dòng suối
đưa mời (đồ ăn, thức uống)
xin cho phép tôi rót thêm rượu vang cho ông
xin mời ông xơi
xin mời ông (dùng thuốc lá)
tự tiện sử dụng cái gì
anh ta tự tiện lấy văn phòng phẩm của tôi ra dùng
mong rằng anh đừng tự tiện lấy xe của tôi đi
làm cho cái gì dễ xảy ra
sự kiện mới nhất này đúng là chẳng giúp ích gì cho công việc cả
những loại thuốc giúp tiêu tan cơn đau
(không) có thể ngăn chặn/tránh cái gì
tôi sẽ không sống ở đó đâu; ồ, nếu như tôi có thể tránh được
chúng tôi không thể không nghĩ rằng anh ta vẫn còn sống
cô ta cười phá lên, không nhịn được
đừng kể với hắn nhiều hơn mức anh cần phải kể
cô ta không bao giờ làm nhiều hơn điều cô ta có thể tránh
cầu Chúa phù hộ cho ai
cầu Chúa phù hộ cho anh nếu thầy giáo phát hiện được!
giúp ai trong cơn hoạn nạn
sự tiếp cứu, sự giúp đỡ
tôi xin thề
giúp ai cởi/mặc áo
giúp ai vượt qua tình huống khó khăn
Chuyên ngành Anh - Việt
help
[help]
|
Kinh tế
giúp đỡ, viện trợ
Kỹ thuật
giúp đỡ, viện trợ
Tin học
hỗ trợ
Xây dựng, Kiến trúc
công nhân, thợ (giúp việc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
help
|
help
help (n)
assistance, aid, benefit, support, service, relief, comfort, advantage, succor (US, literary)
antonym: hindrance
help (v)
  • aid, assist, help out, lend a hand, be of assistance, facilitate, rally round, abet
    antonym: hinder
  • relieve, improve, ameliorate (formal), alleviate, ease, amend, better
    antonym: worsen
  • avoid, evade, stop, refrain from, prevent, dodge
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]