Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
good
[gud]
|
tính từ
tốt, hay, tuyệt
rất tốt!, rất hay!, tuyệt
một người bạn tốt
hạnh kiểm tốt
một câu chuyện hay
rượu ngon
đất tốt, đất màu mỡ
một người xuất thân gia đình khá giả
ngon, ăn được
tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan
tốt bụng với ai, tử tế với ai
anh tử tế quá!
đứa bé ngoan
tươi (cá)
cá không giữ được tươi vào những ngày nóng bức
tốt lành, trong lành, lành; có lợi
tập thể dục có lợi cho sức khoẻ
cừ, giỏi, đảm đang, được việc
giáo viên dạy giỏi
công nhân lành nghề, công nhân khéo
người vợ đảm đang
giỏi toán
vui vẻ, dễ chịu, thoải mái
tin mừng, tin vui, tin lành
được hưởng một thời gian thoải mái
câu nói đùa vui nhộn
hoàn toàn, triệt để; ra trò, nên thân
đánh một trận nên thân
đúng, phải
giúp mọi người là phải
được được!, phải đấy!
tin cậy được; an toàn, chắc chắn; có giá trị
món nợ chắc chắn sẽ thu hồi được
lý do tin được, lý do chính đáng
khoẻ, khoẻ mạnh, đủ sức
đủ sức đi bộ mười dặm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tôi cảm thấy khoẻ
thân, nhà (dùng trong câu gọi)
(mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi!
ông nhà có khoẻ không, (thưa bà)?
bà nhà có khoẻ không ông?
khá nhiều, khá lớn, khá xa
khá nhiều tiền
khá nhiều người
chúng tôi đã từ khá xa tới đây
ít nhất là
chúng tôi đợi anh ít nhất là một tiếng rồi
hầu như, coi như, gần như
hầu như chết rồi
vấn đề coi như đã được giải quyết
giữ lời hứa
giúp đỡ (ai)
rất tốt, rất ngoan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất tốt, rất xứng đáng, rất thích hợp
chào (trong ngày); tạm biệt nhé!
chào (buổi sáng)
chào (buổi chiều)
chào (buổi tối)
chúc ngủ ngon, tạm biệt nhé!
chúc may mắn
(thông tục) lương cao
có ý muốn làm cái gì
vui vẻ, phấn khởi, phấn chấn
thực hiện; giữ (lời hứa)
giữ lời hứa, làm đúng như lời hứa
bù đắp lại; gỡ lại, đền, thay; sửa chữa
bù lại những cái đã mất
(quân sự) bổ sung cho số quân bị chết
xác nhận, chứng thực
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ăn phát đạt, thành công, tiến bộ
phất trong một thời gian ngắn (nhà buôn)
học tập tiến bộ ở trường (học sinh)
vẫn còn giá trị; vẫn đúng
(xem) part
(từ lóng) nói dối nghe được đấy! nói láo nghe được đấy!
các vị tiên
danh từ
điều thiện, điều tốt, điều lành
làm việc thiện, làm phúc
lấy ân báo oán
lợi, lợi ích
có lợi phần nào cho
làm việc vì lợi ích của nhân dân
làm hại nhiều hơn lợi
tập thể dục buổi sáng có lợi cho anh
điều ấy có lợi gì?
điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn
những người tốt, những người có đạo đức
đang rắp tâm dở trò ma mãnh gì
không đi đến đâu, không đạt kết quả gì, không làm nên trò trống gì
mãi mãi, vĩnh viễn
ở lại đây mãi mãi
đi mãi mãi không bao giờ trở lại
nhất định từ chối, khăng khăng từ chối
được lãi, được lời
được lời 100 đ
càng hay, càng lời, càng tốt
Chuyên ngành Anh - Việt
good
[gud]
|
Kỹ thuật
tốt
Toán học
tốt
Từ điển Anh - Anh
good
|

good

good (gd)

Abbr. gd., G, G. adjective

better (bĕtʹər), best (bĕst)

1. Being positive or desirable in nature; not bad or poor: a good experience; good news from the hospital.

2. a. Having the qualities that are desirable or distinguishing in a particular thing: a good exterior paint; a good joke. b. Serving the desired purpose or end; suitable: Is this a good dress for the party?

3. a. Not spoiled or ruined: The milk is still good. b. In excellent condition; sound: a good tooth.

4. a. Superior to the average; satisfactory: a good student. b. Used formerly to refer to the U.S. Government grade of meat higher than standard and lower than choice.

5. a. Of high quality: good books. b. Discriminating: good taste.

6. Worthy of respect; honorable: ruined the family's good name.

7. Attractive; handsome: good looks.

8. Beneficial to health; salutary: a good night's rest.

9. Competent; skilled: a good machinist.

10. Complete; thorough: a good workout.

11. a. Reliable; sure: a good investment. b. Valid or true: a good reason. c. Genuine; real: a good dollar bill.

12. a. In effect; operative: a warranty good for two years; a driver's license that is still good. b. Able to continue in a specified activity: I'm good for another round of golf.

13. a. Able to pay or contribute: Is she good for the money that you lent her? b. Able to elicit a specified reaction: He is always good for a laugh.

14. a. Ample; substantial: a good income. b. Bountiful: a good table.

15. Full: It is a good mile from here.

16. a. Pleasant; enjoyable: had a good time at the party. b. Propitious; favorable: good weather; a good omen.

17. a. Of moral excellence; upright: a good person. b. Benevolent; kind: a good soul; a good heart. c. Loyal; staunch: a good Republican.

18. a. Well-behaved; obedient: a good child. b. Socially correct; proper: good manners.

19. Sports. Having landed within bounds or within a particular area of a court: The first serve was wide, but the second was good.

20. Used to form exclamatory phrases expressing surprise or dismay: Good heavens! Good grief!

noun

1. a. Something that is good. b. A good, valuable, or useful part or aspect.

2. Welfare; benefit: for the common good.

3. Goodness; virtue: There is much good to be found in people.

4. goods a. Commodities; wares: frozen goods. b. Portable personal property. c. (used with a sing. or pl. verb) Fabric; material.

5. goods Slang. Incriminating information or evidence: tried to get the goods on the crook.

adverb

Informal.

Well.

idiom.

as good as

Practically; nearly: as good as new.

for good

Permanently; forever: I'm moving to Europe for good.

good and

Informal. Very; thoroughly: I'll do it when I'm good and ready.

no good Informal

1. Worthless.

2. Futile; useless: It's no good arguing with them.

to the good

1. For the best; advantageous.

2. In an advantageous financial position: ended up to the good.

 

 

[Middle English, from Old English gōd.]

Usage Note: Good is properly used as an adjective with linking verbs such as be, seem, or appear: The future looks good. The soup tastes good. It should not be used as an adverb with other verbs: The car runs well (not good). Thus, The dress fits well and looks good.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
good
|
good
good (adj)
  • high-quality, first-class, first-rate, superior, fine (informal), excellent
    antonym: poor
  • skillful, able, proficient, accomplished, talented, expert, skilled, capable, clever, competent
    antonym: bad
  • decent, respectable, moral, upright, virtuous, noble, worthy, blameless, wholesome
    antonym: bad
  • enjoyable, pleasant, nice, satisfactory, lovely, agreeable, delightful
    antonym: bad
  • suitable, helpful, beneficial, sound, safe, advantageous, reliable, trustworthy, useful
    antonym: useless
  • nice, fine (informal), lovely, clear, mild, pleasant, fair, sunny
    antonym: unpleasant
  • well-behaved, well-mannered, polite, obedient, courteous, well-brought-up
    antonym: naughty
  • effective, useful, valuable, right, appropriate, beneficial
    antonym: unsuitable
  • good (interj)
    goody (informal), great (informal), terrific (informal), super (informal), splendid, wonderful, smashing

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]