Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
soil
[sɔil]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
danh từ
đất trồng
good
soil
đất tốt
vết bẩn, vết nhơ
chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi
sự làm nhơ bẩn
đất nước; vùng đất
one's
native
soil
nơi chôn nhau cắt rốn
ngoại động từ
làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn
I
would
not
soil
my
hands
with
it
(nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay
làm ô nhiễm
làm mất thanh danh
nội động từ
trở nên bẩn thỉu, gây bẩn; dễ bẩn
this
stuff
soils
easily
vải len này dễ bẩn
ngoại động từ
cho (súc vật) ăn cỏ tươi
Chuyên ngành Anh - Việt
soil
[sɔil]
|
Hoá học
đất, thổ nhưỡng
Kỹ thuật
đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
Sinh học
đất
Xây dựng, Kiến trúc
đất, đất trồng, thổ nhưỡng, nền
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
soil
|
soil
soil
(n)
earth
, dirt, topsoil, loam, mud, dust
territory
, land, country, ground
soil
(v)
dirty
, get dirty, foul, sully (literary), muddy, stain
antonym:
cleanse
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.