Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
escape
[is'keip]
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
danh từ
(
escape
from
something
) sự/trường hợp trốn thoát; phương tiện để trốn thoát; lối thoát
Escape
from
Dartmoor
prison
is
difficult
Thật là khó trốn khỏi nhà tù Dartmoor
There
have
been
few
successful
escapes
from
this
concentration
camp
Ít có trường hợp nào trốn khỏi trại tập trung này mà thành công
When
the
guard's
back
was
turned
,
he
made
his
escape
Khi người lính gác quay lưng đi, anh ta liền trốn thoát
The
fire
escape
is
at
the
back
of
the
building
Lối thoát hoả hoạn nằm ở phía sau toà nhà
The
chieftain
showed
us
the
escape
route
on
the
map
Vị tù trưởng chỉ cho chúng tôi con đường tẩu thoát trên bản đồ
escape
pipe
/
valve
ống/van thoát
(vật đem lại) sự giải trí tạm thời khỏi thực tại hoặc những công việc tẻ nhạt
He
listens
to
music
as
an
escape
from
the
pressures
of
work
Anh ta nghe nhạc là để thoát khỏi sự căng thẳng của công việc
(kỹ thuật) sự rò rỉ (hơi...)
cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
to
have
a
narrow
(
hairbreadth
)
escape
suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
he
had
a
narrow
escape
from
death
nó suýt toi mạng; suýt nữa là nó toi mạng; nó thoát chết trong đường tơ kẽ tóc
to
make
good
one's
escape
xoay xở để thoát một cách bình an vô sự
ngoại động từ
thoát được; tránh được
to
escape
death
thoát chết
to
escape
punishment
/
being
punished
thoát khỏi sự trừng phạt
How
can
we
escape
the
curious
crowds
?
Làm sao chúng ta tránh được đám đông hiếu kỳ?
nothing
escapes
your
attention
chẳng có cái gì thoát khỏi sự chú ý của anh (cái gì anh (cũng) chú ý đến)
the
fault
escaped
observation
for
months
cả mấy tháng trời mà lỗi lầm không được để ý đến
his
father's
name
escapes
me
tôi quên bẵng tên của bố anh ta
vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
a
scream
escaped
his
lips
một tiếng thét buột ra khỏi cửa miệng anh ta, anh ta buột thét lên
to
escape
(
somebody's
)
notice
bị bỏ sót, không được lưu ý
nội động từ
(
to
escape
from
somebody
/
something
) trốn thoát; thoát khỏi
many
prisoners
of
war
have
escaped
đã có nhiều tù binh trốn thoát
the
lion
has
escape
from
its
cage
con sư tử đã sổng chuồng
(
to
escape
from
something
) (nói về chất khí, chất lỏng...) rò rỉ; thoát ra
Make
a
hole
to
let
water
escape
Hãy khoét một cái lỗ cho nước thoát ra
There's
gas
escaping
somewhere
-
can
you
smell
it
?
Có khí ga rò rỉ đâu đây - anh có ngửi thấy không?
Chuyên ngành Anh - Việt
escape
[is'keip]
|
Hoá học
dịch chuyển (khí dầu) ra khỏi vỉa, thoát ra, lộ ra
Kinh tế
hao hụt
Kỹ thuật
thoát ra
Sinh học
thoát khỏi
Tin học
thoát
Toán học
[sự, chỗ] rò; sự thoát, sự vượt khỏi
Vật lý
(sự, chỗ) rò; sự thoát, sự vượt khỏi
Xây dựng, Kiến trúc
sự thoát.. lỗ thoát;thoát ra
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
escape
|
escape
escape
(n)
seepage
, leakage, leak, outflow, discharge, drip, spurt, emission
flight
, getaway, break, breakout, escaping, running away, running off, exodus
diversion
, distraction, pastime, leisure activity, escapism
escape
(v)
flee
, run away, get away, break out, run off, get out, break away from, bolt, cut and run, abscond
antonym:
capture
avoid
, evade, elude, shake off, dodge
antonym:
face
leak out
, leak, drip, seep, flow, drain, discharge, issue
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.