Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
constitute
['kɔnstitju:t]
|
ngoại động từ
cấu thành; tạo thành
mười hai tháng thành một năm
ủy ban bao gồm thành viên của cả ba đảng
bản chất ông ta là có thể tiếp nhận phê bình mà không oán giận
thiết lập; thành lập
thiết lập toà án
ủy ban hình thành không hợp thức, nên chẳng có quyền lực hợp pháp
chỉ định; uỷ nhiệm
ông ta được chỉ định làm chủ tịch
dường như ông ta tự chỉ định mình làm đại diện cho chúng tôi
quyết định của tôi không phải là một tiền lệ
thất bại này là một thiệt thòi lớn cho ngành ngoại giao chúng tôi
khoẻ; có thể chất khoẻ
Từ điển Anh - Anh
constitute
|

constitute

constitute (kŏnʹstĭ-tt, -tyt) verb, transitive

constituted, constituting, constitutes

1. a. To be the elements or parts of; compose: Correct grammar and sentence structure do not in themselves constitute good writing. b. To amount to; equal: an infraction that constitutes a punishable offense.

2. a. To set up or establish according to law or provision: a body that is duly constituted under the charter. b. To found (an institution, for example). c. To enact (a law or regulation).

3. To appoint to an office, dignity, function, or task; designate.

 

[Latin cōnstituere, cōnstitūt-, to set up : com-, com- + statuere, to set up.]

conʹstituter or conʹstitutor noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
constitute
|
constitute
constitute (v)
  • set up, establish, found, create, institute, start, organize
    antonym: disband
  • comprise, make up, form, compose, represent
  • amount to, represent, add up to, signify, total, equal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]