Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
tribunal
[trai'bju:nl]
|
danh từ
toà án
toà chuyên xử những vụ kiện về giá thuê nhà; toà án địa ốc
toà án công luận
Chuyên ngành Anh - Việt
tribunal
[trai'bju:nl]
|
Kinh tế
toà án
Kỹ thuật
toà án
Từ điển Anh - Anh
tribunal
|

tribunal

tribunal (trī-byʹnəl, trĭ-) noun

1. Law. a. A seat or court of justice. b. The bench on which a judge or other presiding officer sits in court.

2. A committee or board appointed to adjudicate in a particular matter.

3. Something that has the power to determine or judge: the tribunal of public opinion.

 

[Middle English, from Old French, from Latin tribūnal, judge's platform, from tribūnus, tribune. See tribune1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
tribunal
|
tribunal
tribunal (n)
  • court, court of law, law court
  • board, panel, committee, body