Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
improperly
[im'prɔpəli]
|
phó từ
không thích hợp, không đúng cách
cái máy này ráp không đúng cách
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
improperly
|
improperly
improperly (adv)
  • indecorously, unsuitably, inappropriately, inadequately, wrongly, incorrectly, unfittingly, inopportunely
    antonym: fittingly
  • indecorously, unsuitably, inappropriately, inadequately, wrongly, incorrectly, unfittingly, inopportunely
    antonym: fittingly
  • rudely, shockingly, inappropriately, unacceptably, offensively, reprehensively, indecently
    antonym: properly
  • dishonestly, illegally, crookedly (informal), irregularly, unlawfully, shadily, illicitly, criminally
    antonym: honestly