Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
back
[bæk]
|
danh từ
lưng (người, vật)
ván lưng, ván ngựa (ghế)
đằng sau
ở đằng sau nhà
mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
mặt sau cái phong bì
chỗ trong cùng
ở chỗ trong cùng của sân khấu
(thể dục,thể thao) hậu vệ
nơi biệt lập, nơi tách biệt
cái ăn cái mặc
trong thâm tâm, trong đáy lòng
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
đuổi theo sát ai
mừng vì khỏi phải gặp lại ai
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
nằm ngửa
bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
ốm liệt giường
sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
bắt ai làm việc cật lực
đánh gãy sống lưng ai
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
nổi giận, phát cáu
hiểu được thực chất của vấn đề gì
cúi xuống (chơi nhảy cừu)
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
(xem) rob
(xem) neck
quay lưng lại với ai
lâm vào thế cùng
trong việc này có điều gì uẩn khúc
như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
biết rõ điều gì
gậy ông đập lưng ông
đâm sau lưng ai, hãm hại ai
cú đâm sau lưng, sự hãm hại
bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau
được khen ngợi
khen ngợi ai
tính từ
sau; hậu
sân sau
phòng ở phía sau
phố vắng vẻ, phố lẻ
ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
còn chịu lại, còn nợ lại
tiền thuê nhà còn chịu lại
để quá hạn, cũ, đã qua
ngược, lộn lại, trở lại
dòng nước ngược
bằng cửa sau, theo phương cách bất chính
phó từ
lùi lại, về phía sau
lùi lại!
lùi lại một bước
trước (thời gian)
vài năm trước
trả lại, trở lại, ngược lại
trở lại, đi về
gửi trả lại
chào đáp lại
cách, xa
ngôi nhà ở xa đường cái
tới lui
đi tới đi lui
phản bạn
không giữ lời hứa
đến đó và trở lại
từ đây đến đó vừa đi vừa về hết 20 kilômét
ngoại động từ
lùi
lùi ôtô vào nhà xe
ủng hộ (một kế hoạch...)
ủng hộ ai bằng mọi cách
đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
tôi đánh cá bốn con ngựa mà chẳng thắng con nào cả
đóng gáy (quyển sách)
cưỡi (ngựa)
cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh
nội động từ
lùi lại
nhìn/có cái gì ở phía sau
nhà chúng tôi quay lưng ra sông
dịu trở lại (gió)
bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
nuốt lời
đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
lui, rút lui; lẩn trốn
lẩn trốn trách nhiệm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
(tin học) sao dự phòng
Chuyên ngành Anh - Việt
back
[bæk]
|
Hoá học
thịt thăn; cái thùng
Kinh tế
mặt trái
Kỹ thuật
lưng, gáy; mặt sau; mặt trái sau, ngược; lùi; dựa vào
Sinh học
lưng
Tin học
sóng ngược
Toán học
lưng; cái nền, ở đằng sau; theo hướng ngược lại
Xây dựng, Kiến trúc
lưng, gáy; mặt sau; mặt trái sau, ngược; lùi; dựa vào
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
back
|
back
back (adj)
  • hind, rear, hindmost (dated), posterior, rearmost
  • spinal, backbone, vertebral
  • back (adv)
    behind, to the rear, toward the back, backward, rearward
    antonym: forward
    back (n)
    backbone, spine, spinal column, vertebral column, vertebrae
    back (v)
    go backward, reverse, back up, move backward, recede
    antonym: proceed

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]