Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
about
[ə'baut]
|
phó từ
đây đó, ở nhiều hướng, khắp chung quanh
các trẻ em xông xáo chỗ này chỗ kia
bọn con trai đang leo lên khắp các tảng đá
chỗ này chỗ kia (tại một nơi)
sách nằm la liệt trên sàn nhà
người ngồi la liệt trên bãi cỏ
không có ai quanh đây cả
quanh đây có nhiều người bị bệnh cúm
rồi anh ta sẽ sớm đi lại được
ở gần đâu đây, không xa
anh ta ở quanh quẩn đâu đây, anh ta ở gần đâu đây
đằng sau
(mệnh lệnh (quân sự)) đằng sau, quay!
quay tàu về hướng ngược lại
khoảng chừng, xấp xỉ
cái đó giá khoảng 10 đô la
nó cao khoảng bằng anh
bà ta lái xe được khoảng mười dặm
gần như
tôi sắp xong rồi
tôi đã có gần như đủ (khá đủ)
ông ấy đã được thăng chức, và cũng khá kịp thời
đó là cách tôi thấy điều đó/đánh giá điều đó
giới từ
đây đó, nhiều hướng
đi loanh quanh trong thành phố
du hành đó đây trên thế giới
hãy nhìn chung quanh bạn
chỗ này chỗ kia (tại một nơi)
giấy má vương vãi khắp căn phòng
gần, không xa
cô ấy ở gần đâu đây
tôi đã đánh rơi chìa khoá gần đâu đây
về chủ đề ( ai/cái gì); liên quan tới
sách nói về hoa
hắn tức giận về chuyện gì vậy?
biết nhiều về Việt Nam
chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ?
nó thường không quan tâm đến vẻ bề ngoài của nó
quan tâm hoặc bận việc gì
Và trong khi bạn bận việc đó...
Hãy để tâm đến việc anh đang làm
khoảng chừng, gần
anh ấy đến vào khoảng mười giờ
vào khoảng chập tối
bây giờ khoảng chừng hai giờ
bà ta khoảng 40 tuổi
ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)
tôi có mang theo đầy đủ tài liệu
ở anh ta có một cái gì đó hay hay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau
định làm gì ngay tức khắp, sắp làm gì
chúng tôi sắp khởi hành
tôi nhất định không chịu thua
khi tôi định nói thì anh lại ngắt lời tôi
(dùng khi hỏi tin tức hoặc để biết ý kiến của ai); (dùng khi gợi ý)
khả năng của nó đối với công việc này thế nào?
chúng ta đi sang Pháp nghỉ nhé?
tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
about
|
about
about (adv)
  • approximately, roughly, in the region of, around, almost, nearly, approaching, not far off, on the order of, going on for, nigh on, roughly speaking, more or less, something like, just about, of the order of
  • around, near, nearby, round
  • about (prep)
    concerning, regarding, in relation to, on the subject of, on, with reference to, as regards, apropos (formal), vis-à-vis, re

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]