Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
production
[prə'dʌk∫n]
|
danh từ
sự sản xuất, sự chế tạo
sự sản xuất hàng loạt
sự sản xuất dầu lửa
sang năm sẽ bắt đầu sản xuất máy bay mới
anh ta đã chuyển từ đóng phim sang sản xuất phim
giám đốc/chi phí/quy trình/thời gian biểu sản xuất
sản lượng (số lượng sản xuất ra)
sự giảm/tăng sản lượng
tăng sản lượng bằng cách dùng những phương pháp hiệu quả hơn
tác phẩm (một bộ phim. vở kịch.. đã sản xuất)
họ đã xem nhiều tác phẩm của Nhà hát quốc gia
'Vua Lear' trong một bộ phim mới sản xuất gây nhiều tranh cãi
bắt đầu/ngừng chế tạo
hệ thống này sẽ cần được thử nghiệm trước khi đi vào sản xuất
loại xe này đã ngưng sản xuất cách đây năm năm
đang được chế tạo (với số lượng lớn)
thiết bị này sẽ được đưa vào sản xuất lúc cuối năm
bằng cách/khi trình bày cái gì
khi xuất trình thẻ hội viên, anh sẽ được mua với giá hạ
Chuyên ngành Anh - Việt
production
[prə'dʌk∫n]
|
Hoá học
sự sản xuất, sự khai thác; sản lượng
Kinh tế
sự sản xuất
Kỹ thuật
sự sản xuất, sự chế tạo; sản phẩm
Sinh học
sản xuất
Tin học
sản xuất
Toán học
sản xuất, sự chế tạo; sự tạo thành
Vật lý
sản xuất, sự chế tạo; sự tạo thành
Xây dựng, Kiến trúc
sự sản xuất, sự chế tạo; sản phẩm
Từ điển Anh - Anh
production
|

production

production (prə-dŭkʹshən, prō-) noun

Abbr. prod.

1. a. The act or process of producing: timber used for the production of lumber and paper. b. The fact or process of being produced: a movie going into production.

2. The creation of value or wealth by producing goods and services.

3. Something produced; a product.

4. An amount or quantity produced; output.

5. a. A work of art or literature. b. A work produced for the stage, screen, television, or radio. c. A staging or presentation of a theatrical work: a new Broadway production of a musical.

6. An exaggerated spectacle or display: proposed on his knees, making a real production of it.

producʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
production
|
production
production (n)
manufacture, making, construction, creation, invention, fabrication, assembly

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]