Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
method
['meθəd]
|
danh từ
phương pháp, cách thức
thứ tự; sự ngăn nắp
một người làm việc có phương pháp; một người làm việc có ngăn nắp
(đùa cợt) cứ bán cái điên của nó đi mà ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
methods
|
methods
methods (n)
ways and means, approaches, means, devices, systems, procedures