Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
press
[pres]
|
danh từ
sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
cái bóp tay
bóp nhẹ cái gì, ấn nhẹ cái gì
đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc)
bị lạc trong đám đông chen chúc
doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo chí định kỳ
sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật
công việc hết sức hối hả tất bật
cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau)
máy ép, máy nén
máy ép táo
máy ép dùng sức nước
máy in (như) printing press ; nhà máy in; thuật in; sự in
đang in (sách...)
đưa in, đem in
chữa những lỗi in
ký cho in
( the Press ) báo chí
quyền tự do báo chí
được báo chí ca ngợi
hãng Thông tấn Anh
tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...)
(hàng hải) sự căng hết
sự căng hết buồm
ngoại động từ
ép, nén, bóp, ấn
ép nho
ép (vắt) cam lấy nước
bóp cò súng
ấn nút, bấm nút (cho máy chạy, bấm chuông điện...); (nghĩa bóng) khởi đầu, quyết định
là, ủi
là quần áo
ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt
siết chặt tay ai
ôm chặt ai vào lòng
thúc ép, thúc bách, dồn ép
dồn dập tấn công
dồn ép kẻ địch
bị thúc ép; bị lâm vào cảnh khó khăn
bị hỏi dồn
thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì)
nài ép ai lấy cái gì
thúc giục ai làm cái gì
nài ép ai phải nhận món quà tặng
ép ai phải theo ý kiến
nhấn mạnh
nhấn mạnh vào vấn đề
đè nặng
đè nặng lên tâm trí
ép buộc ai phục vụ trong quân đội hoặc hải quân; bắt lính
dùng ai/cái gì vì cấp bách cần đến; trưng dụng
toàn thể gia đình bà ta được huy động vào công việc khi cửa hàng đông khách
các xe búyt cũ được trưng dụng làm chỗ tạm trú cho những người tị nạn
nội động từ
ép, bóp, ấn
ấn nút (điện...)
xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy
xúm xít quanh ai, quây chặt lấy ai
thúc giục, thúc ép, thúc bách
thì giờ thúc bách
không còn có gì thúc bách, không còn lại việc gì phải làm gấp
hối hả, vội vã, tất bật
hối hả chen lấn qua đám đông
( + on , upon ) đè nặng
đè nặng lên tâm trí
ấn xuống, ép xuống, đè xuống
thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách
túng quẫn
thiếu thì giờ, thì giờ eo hẹp
hối hả, vội vã
thúc giục, giục giã, thúc gấp
ép ra, vắt ra
xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại
Chuyên ngành Anh - Việt
press
[pres]
|
Hoá học
sự ép, sự nén; máy ép; sự in
Kỹ thuật
máy nén, máy ép; máy in; nén, ép
Sinh học
máy ép; bã ép || ép, nén
Tin học
nén
Toán học
máy nén, máy ép; máy in; nén, ép
Vật lý
máy nén, máy ép; máy in; nén, ép
Xây dựng, Kiến trúc
máy dập; máy nén; máy ép; dập; ép; nén
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
press
|
press
press (n)
  • journalists, media, reporters, newspapers, correspondents, fourth estate, print media
  • crowd, horde, throng, mob, multitude, swarm, host, crush
  • press (v)
  • push, depress, force down, bear down on, compress, squash
    antonym: pull
  • surge, crowd, swarm, mill, cluster, herd, huddle, throng
  • pressure, force, urge, push, compel, oblige, hound
  • pursue, lobby, beg, implore (formal), importune (formal), entreat (formal), enjoin, bug (informal)
  • iron, smooth, steam, flatten, hot-press
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]