Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
printing
['printiη]
|
danh từ
sự in; thuật in, kỹ xảo in
nghề ấn loát
số bản in một cuốn sách trong một lần
Chuyên ngành Anh - Việt
printing
['printiη]
|
Kỹ thuật
in
Tin học
kỹ thuật in
Toán học
in
Từ điển Anh - Anh
printing
|

printing

printing (prĭnʹtĭng) noun

Abbr. print., pr., ptg.

1. The art, process, or business of producing printed material by means of inked type and a printing press or by similar means.

2. a. The act of one that prints. b. Matter that is printed.

3. All the copies of a publication, such as a book, that are printed at one time.

4. Written characters not connected to one another and resembling those appearing in print.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
printing
|
printing
printing (n)
  • production, reproduction, lithography, offset lithography, letterpress, photogravure, laser printing, silk-screening, block printing
  • text, lettering, writing, wording, information, words
  • writing, lettering, hand, upper case, lower case, block lettering, print, capitals
    antonym: script
  • print run, run, impression, edition