Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
emergency
[i'mə:dʒensi]
|
danh từ
sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp
Anh chỉ nên sử dụng cửa này trong trường hợp khẩn cấp
Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp
như casualty 3
Chuyên ngành Anh - Việt
emergency
[i'mə:dʒensi]
|
Hoá học
tình trạng khẩn cấp, trường hợp khẩn cấp
Kỹ thuật
tình trạng khẩn cấp, trạng thái tới hạn
Sinh học
cấp cứu
Tin học
cấp cứu
Toán học
trường hợp bất ngờ; sự hỏng bất ngờ
Xây dựng, Kiến trúc
tình trạng khẩn cấp, trạng thái tới hạn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
emergency
|
emergency
emergency (adj)
spare, extra, backup, alternative, reserve, substitute