Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hydraulic
[hai'drɔ:lik]
|
tính từ
(thuộc) nước (dẫn qua ống dẫn hoặc sông đào); chạy bằng sức nước
tuabin nước
máy thuỷ điện
sự khai mỏ bằng sức nước
cứng trong nước
xi măng cứng trong nước
Chuyên ngành Anh - Việt
hydraulic
[hai'drɔ:lik]
|
Hoá học
thủy lực
Kỹ thuật
thuỷ lực
Toán học
thủy lực, thuỷ động; (dùng) nước
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) thuỷ lực; cứng trong nước