Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
generator
['dʒenəreitə]
|
danh từ
người nghĩ ra; người khởi xướng
người đề xuất những ý tưởng mới
máy để sản xuất điện năng; máy phát điện (cũng) dynamo
máy phát điện đã khởi động/hỏng
máy móc hoặc thiết bị sản xuất hơi nước, khí...
máy phát siêu âm
Chuyên ngành Anh - Việt
generator
['dʒenəreitə]
|
Hoá học
máy phát, máy sinh; lò sinh hơi
Kỹ thuật
máy phát điện, máy phát
Sinh học
máy phát
Tin học
máy phát
Toán học
máy phát sóng, máy phát dao động; máy phát điện
Xây dựng, Kiến trúc
máy phát, nguòn năng lượng
Từ điển Anh - Anh
generator
|

generator

 

generator (jĕnʹə-rātər) noun

Abbr. gen.

1. a. One that generates, especially a machine that converts mechanical energy into electrical energy. b. An apparatus that generates vapor or gas.

2. A circuit that generates a specified waveform.

3. Mathematics. See generatrix.

4. Computer Science. A program that produces specific programs from the definition of an operation.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
generator
|
generator
generator (n)
producer, maker, creator, originator, initiator, author