Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
insist
[in'sist]
|
động từ
( to insist on something ) khăng khăng đòi, cố nài
Anh thực sự phải đi thôi! - Được, nếu anh khăng khăng muốn vậy
tôi nhấn mạnh là anh phải có hành động ngay để chấn chỉnh cái đó
( to insist on something / doing something ) yêu cầu hoặc đòi hỏi một vật cụ thể (không chấp nhận cái thay thế)
tôi luôn luôn chỉ muốn loại bánh mì làm bằng bột chưa rây
cô ta cứ nhất định dậy sớm và mở đài oang oang
phát biểu hoặc tuyên bố cái gì mạnh mẽ nhất là khi người khác phản đối hoặc không tin; nhấn mạnh; khăng khăng
bà ta vẫn cứ khăng khăng là mình vô tội
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
insist
|
insist
insist (v)
  • maintain, claim, assert, contend, swear, aver (formal), vow, hold
    antonym: deny
  • require, demand, press for, stipulate, enforce, claim
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]