Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 6 từ điển
Từ điển Anh - Việt
in
[in]
|
giới từ
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)
trong phòng
ở Liên Xô
trong bầu trời
trong đám đông
trong bóng tối
trong mưa, dưới trời mưa
trong cơn bão
phục vụ trong quân đội
in Shakespeare
trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia
về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian)
về mùa xuân
in 1945
vào năm 1945
vào buổi sáng
lần đầu tiên trong đời
trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ
việc đó làm xong trong một ngày
ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang
ở vào thế thuận lợi
trong bất kỳ trường hợp nào
trong phạm vi quyền lực của ai
ở vào địa vị ai
chột mắt
vóc người nhỏ bé
đang bối rối lúng túng
trong cơn giận dữ
đang khóc
mang công mắc nợ
đang ra quả
trong khi qua sông
trong lúc tôi vắng mặt
khi đang hành động, quả tang
vào, vào trong
ném vào lửa
nhìn vào gương
mải mê công việc
theo
theo ý kiến tôi
theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn
thành
đóng thành từng tá
đi thành từng nhóm hai, ba
cắt thành hai phần, chia làm đôi
rủ xuống thành nếp
bằng
viết bằng tiếng Anh
xây dựng bằng gỗ
pho tượng bằng cẩm thạch
mặc, đeo...
một bà mặc áo màu đỏ
đeo huân chương
kêu khóc vì đau
để
để bảo vệ cho tôi
in reply to ...
để trả lời cho...
để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì
để chống lại, để phản đối lại
về, ở
kém về môn tiếng Anh
bài thuyết trình về giải phẫu
khác nhau về cái gì
thay đổi về khối lượng
thu nhỏ về kích thước
phong phú về chất lượng
tin tưởng ở cái gì
(thông tục) cái mới nhất về điện tử
bốn mét (về) chiều dài
bốn mét (về) chiều rộng
(xem) all
(xem) fact
(xem) itself
(xem) far
bởi vì
thực vậy
không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm
hắn có đủ khả năng làm điều đó
trăm phần không có lấy một phần
phó từ
vào
đi vào, bước vào
giam ai vào
ở nhà
có ai ở nhà không?
đến, đến bến, cặp bến
mùa hạ đã đến
xe lửa đã đến
tàu đã cặp bến
đang nắm chính quyền
Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền
đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt
đang mùa dứa
bít tất ny lông đang là cái mốt
ở trong, ở bên trong
áo choàng có lượt len lót trong
mắc vào, lâm vào
lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn
gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra)
dự thi (một cuộc đua...)
đi thi
giận ai, bực mình với ai
ra ra vào vào, đi đi lại lại
(thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi
để vào!, đem vào!
danh từ
( số nhiều) (chính trị) ( the ins ) Đảng đang nắm chính quyền
đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền
đảng viên đảng nắm chính quyền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực
( (viết tắt) của inch )
những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào)
những chi tiết (của một vấn đề...)
tính từ
trong, nội
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền
đảng cầm quyền
ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương)
thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt
thu vén cỏ khô trước khi trời mưa
bao quanh, quây lại
Chuyên ngành Anh - Việt
in
[in]
|
Kỹ thuật
trong, ở trong
Toán học
trong, ở trong
Từ điển Việt - Anh
in
[in]
|
to print
To print in bold italics
His novel is with the printer's/in (the) press
Print code/format/option/speed
Printing industry
Column printing
Chuyên ngành Việt - Anh
in
[in]
|
Hoá học
print
Kỹ thuật
print
Tin học
print
Toán học
print
Từ điển Việt - Việt
in
|
động từ
tạo ra nhiều bản có sẵn hình hay chữ bằng thủ công hoặc máy móc
vải in hoa; in sách giáo khoa
hằn sâu hình ảnh, dấu vết trong tâm trí
nhớ như in
tính từ
rất giống
hai cái áo kiểu in nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
in
|
in
in (adj)
cutting-edge, fashionable, trendy (informal), popular, hip (slang), voguish, now, happening (informal), in vogue, stylish, modish, all the rage
antonym: out
in (adv)
around, inside, accessible, available, at home, here, arrived, indoors, inward
antonym: out
in (prep)
  • around, inside, within
    antonym: outside
  • appearing in, taking part in, participating in, featuring in, starring in
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]