Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hope
[houp]
|
danh từ
( hope of / for something ) ( hope of doing something / that ...) niềm hy vọng
chúng tôi đặt hết hy vọng vào anh
đừng vội mất hy vọng
cô ta rất hy vọng (rất tin tưởng) vào việc giành chiến thắng
chẳng có mấy hy vọng là họ còn sống
những hy vọng hão huyền
ôm ấp hy vọng rằng anh ấy sẽ bình phục
một tia hy vọng
niềm hy vọng của chúng ta về thời tiết đẹp đã không đến nỗi bị hẫng
không còn hy vọng gì nữa
nguồn hy vọng
anh ấy là nguồn hy vọng cuối cùng của họ
từ bỏ mọi hy vọng
(xem) while
khuyến khích ai đó mong đợi vận may tốt đẹp hơn
đừng thổi phồng hy vọng của anh ta lên quá nhiều
làm cho ai thất vọng
hy vọng hão huyền
chẳng có cơ may nào cả
có cơ hội thành công, hồi phục
đưa ra (một vài....) lý do để mong đợi
không hy vọng gì được
với niềm hy vọng cái gì/rằng....
động từ
hy vọng
đã mấy tuần nay chúng tôi chẳng nhận được tin gì về anh ta, nhưng chúng tôi vẫn hy vọng sẽ nhận được thư
ước mong, trông mong
Liệu ngày mai trời có mưa hay không? - Tôi mong là không/có
hy vọng hão huyền
hy vọng có được kết quả mong muốn; mong được toại nguyện
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hope
|
hope
hope (n)
  • confidence, expectation, optimism, anticipation, courage, hopefulness, faith
    antonym: despair
  • chance, prospect, likelihood, possibility, promise, potential
    antonym: impossibility
  • desire, aspiration, dream, expectation, plan, wish, goal
  • hope (v)
    want, expect, trust, anticipate, wish, look forward to, yearn, long
    antonym: despair

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]