Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
resign
[,ri:'zain]
|
động từ
( to resign from something ) từ bỏ (công việc, địa vị...); từ chức
từ chức
từ chức giám đốc
trao, nhường
trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
bỏ, từ bỏ
từ bỏ mọi hy vọng
sẵn sàng chấp nhận và chịu đựng cái gì coi như không thể tránh được; cam chịu
cam chịu số phận
đành để cho ai dìu dắt mình
đội bóng không cam chịu thất bại/bị đánh bại
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
resign
|
resign
resign (v)
leave, leave your job, quit, walk out, give notice, hand in your notice, give up your job, step down
antonym: sign on