Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
guidance
['gaidəns]
|
danh từ
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
dưới sự chỉ đạo của
Chuyên ngành Anh - Việt
guidance
['gaidəns]
|
Hoá học
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn, sự điều khiển
Kinh tế
hướng dẫn
Kỹ thuật
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn, sự điều khiển
Toán học
điều khiển
Xây dựng, Kiến trúc
sự hướng dẫn; đường dẫn rãnh dẫn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
guidance
|
guidance
guidance (n)
  • leadership, direction, supervision, management, control, regulation
  • help, assistance, advice, support, counseling, direction