Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forlorn
[fə'lɔ:n]
|
tính từ
đau khổ, tuyệt vọng
bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc
đìu hiu, hoang vắng
(thơ ca) bị mất, bị tước mất
đáng thương, có vẻ khổ ải
vẻ đáng thương, vẻ khổ sở
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forlorn
|
forlorn
forlorn (adj)
  • sad, miserable, dejected, despondent, unhappy, hopeless, desperate
    antonym: cheerful
  • lonely, lost, pitiful, neglected, abandoned, forsaken, deserted, desolate