Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dash
[dæ∫]
|
danh từ
sự va chạm, sự đụng mạnh
tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ
sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào
lao tới kẻ thù
xống tới lấy cái gì
sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết
một người có kỹ năng và nghị lực
vết, nét (tô màu trên bức hoạ...)
chút ít, ít, chút xíu
một tí giấm
có một chút gì lãng mạn trong đó
vẻ phô trương, dáng chưng diện
có vẻ bảnh bao; làm ra vẻ làm ra dáng, loè, khoe khoang, phô trương
nét viết nhanh
gạch ngang (đầu dòng...)
(thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn
cuộc chạy đua 100 mét
nội động từ
lao tới, xông tới
tên lưu manh xông vào khu cấp cứu
va mạnh
sóng va mạnh vào vách đá
ngoại động từ
vất mạnh, ném mạnh
trong cơn nóng giận, người vợ đã vất phăng mắt kính của mình xuống đất
mẹ kiếp!
làm thật nhanh, làm vội
người thư ký thảo vội bản báo cáo hàng tuần trình cho giám đốc
Chuyên ngành Anh - Việt
dash
[dæ∫]
|
Hoá học
va chạm; đường gạch, vết, nét
Kỹ thuật
va chạm; đường gạch, vết, nét
Tin học
gạch ngang
Toán học
nhấn mạnh // nét gạch
Xây dựng, Kiến trúc
vữa sỏi, sự va mạnh; tiếng nước vỗ bờ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dash
|
dash
dash (n)
  • sprint, rush, run, race, surge
  • trace, splash, drop, smidge (informal), smidgen (informal), pinch, soupçon, touch, bit, dollop (informal)
  • verve, vigor, spirit, flair, panache, élan (literary)
  • dash (v)
  • knock, throw, hurl, slam, fling, sling
  • break, shatter, splinter, crash, smash
  • rush, hurry, hasten, tear, race, run, dart, scurry, sprint, bolt, zip (informal)
    antonym: amble
  • frustrate, confound, shatter, foil, crush, discourage, thwart, disappoint, destroy
    antonym: encourage
  • blight, ruin, shatter, crush, destroy, spoil
    antonym: bolster