Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
vinegar
['vinigə]
|
danh từ
giấm
(nghĩa bóng) tính chanh chua, tính đanh đá, tính khó chịu
miệng lưỡi chua như giấm
bộ mặt câng câng khó chịu
Chuyên ngành Anh - Việt
vinegar
['vinigə]
|
Hoá học
giấm || trộn giấm
Kỹ thuật
giấm || trộn giấm
Sinh học
dấm
Từ điển Anh - Anh
vinegar
|

vinegar

vinegar (vĭnʹĭ-gər) noun

1. An impure dilute solution of acetic acid obtained by fermentation beyond the alcohol stage and used as a condiment and preservative.

2. Sourness of speech or mood; ill temper.

3. Liveliness and enthusiasm; vim.

 

[Middle English vinegre, from Old French vinaigre : vin, wine (from Latin vīnum) + aigre, sour (from Vulgar Latin *acrus, from Latin ācer).]