Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
forward
['fɔ:wəd]
|
tính từ
tiến về phía trước; ở phía trước
cuộc tiến quân
chuyển động về phía trước
các hàng quân phía trước
phần phía trước của đoàn tàu chỉ dành cho hành khách đi vé hạng nhất
tiến bộ; tiên tiến
có những ý kiến tiến bộ
(về cây cối, mùa màng) phát triển sớm hơn thường lệ hoặc mong muốn; (nói về trẻ em) phát triển sớm hơn thường lệ
một mùa hạ đến sớm
thằng bé khôn trước tuổi
(thương nghiệp) trước khi có hàng
hợp đồng đặt mua trước
sốt sắng
sốt sắng với công việc của mình
sốt sắng giúp đỡ người nghèo
quá tự do trong lối cư xử của mình; tự phụ
một cô gái trơ tráo
phó từ (cũng) forwards
về phía trước; hướng về tương lai
hãy bước lên một cách thận trọng, bằng không anh sẽ bị trượt đấy
gạt nút ghi âm cho chạy tới, không quay lùi lại
một bước tiến quan trọng
chúng ta chưa có bước tiến nào hơn đối với dự án đó
từ nay trở đi
để lùi ngày tháng về sau
xông lên
cho ai lên trước; phái ai đi trước
(quân sự) tiến lên!; xung phong!
đi thật nhanh
tới lui xuôi ngược
xem clock
(hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu
danh từ
(thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá)
ngoại động từ
xúc tiến; đẩy mạnh
xúc tiến một kế hoạch
( to forward something to somebody ) gửi (bức thư...) đến địa chỉ mới; chuyển hoặc gửi (hàng hoá, tin tức) đến một khách hàng
(ghi ở bì thư) đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới
(ghi ở bì thư) đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới
gửi đi một chuyến tàu thủy chở găng tay
Chuyên ngành Anh - Việt
forward
['fɔ:wəd]
|
Kỹ thuật
về phía trước, đi trước, vượt trước
Toán học
về phía trước, đi trước, vượt trước
Từ điển Anh - Anh
forward
|

forward

forward (fôrʹwərd) adjective

1. a. At, near, or belonging to the front or forepart; fore: the forward section of the aircraft. b. Located ahead or in advance: kept her eye on the forward horizon.

2. a. Going, tending, or moving toward a position in front: a forward plunge down a flight of stairs. b. Sports. Advancing toward an opponent's goal. c. Moving in a prescribed direction or order for normal use: forward rolling of the cassette tape.

3. a. Ardently inclined; eager. b. Lacking restraint or modesty; presumptuous or bold: a forward child.

4. a. Being ahead of current economic, political, or technological trends; progressive: a forward concept. b. Deviating radically from convention or tradition; extreme.

5. Exceptionally advanced; precocious.

6. Of, relating to, or done in preparation for the future: bidding on forward contracts for corn.

adverb

1. Toward or tending to the front; frontward: step forward.

2. Into consideration: put forward a new proposal.

3. In or toward the future: looking forward to seeing you.

4. a. In the prescribed direction or sequence for normal use: rolled the tape forward. b. In an advanced position or a configuration registering a future time: set the clock forward. c. At or to a different time; earlier or later: moved the appointment forward, from Friday to Thursday.

noun

Abbr. fwd

Sports.

1. A player in certain games, such as basketball, soccer, or hockey, who is part of the forward line of the offense.

2. The position played by such a person.

verb, transitive

forwarded, forwarding, forwards

1. To send on to a subsequent destination or address. See synonyms at send1.

2. To help advance; promote. See synonyms at advance.

 

[Middle English, from Old English fōreweard : fōre-, fore- + -weard, -ward.]

forʹwardly adverb

forʹwardness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
forward
|
forward
forward (adj)
  • onward, advancing, frontward, headlong, headfirst, accelerative
    antonym: backward
  • presumptuous, self-assured, bold, familiar, brazen, uninhibited, forthright, direct, overfriendly, cheeky (UK, informal)
    antonym: reticent
  • forward (adv)
  • onward, ahead, frontward, up, to the fore
    antonym: backward
  • to the fore, into view, into the open, up
    antonym: back
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]